Có 2 kết quả:
田間 tián jiān ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ • 田间 tián jiān ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farm
(3) farming area
(4) village
(2) farm
(3) farming area
(4) village
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field
(2) farm
(3) farming area
(4) village
(2) farm
(3) farming area
(4) village
Bình luận 0